"chọc" meaning in Tiếng Việt

See chọc in All languages combined, or Wiktionary

Verb

Forms: 𢹅, 𨫈 [romanization]
  1. Đâm mạnh bằng một cái gậy.
    Sense id: vi-chọc-vi-verb-ZhwMhsS5 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Đẩy mạnh để làm rụng xuống.
    Sense id: vi-chọc-vi-verb-dwZZDaT~ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Trêu tức.
    Sense id: vi-chọc-vi-verb-MLJdpaZk Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Trêu ghẹo.
    Sense id: vi-chọc-vi-verb-n4BFUyWR Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: chọt
Categories (other): Mục từ tiếng Việt, Trang có 1 đề mục ngôn ngữ, Trang có đề mục ngôn ngữ, Động từ tiếng Việt Derived forms: châm chọc, chọc gậy bánh xe, chọc ghẹo, chọc giận, chọc ngoáy, chọc phá, chọc quê, chọc tiết, chọc trời khuấy nước, chọc trời>, chọc tức, chòng chọc, nhà chọc trời, trêu chọc
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "châm chọc"
    },
    {
      "word": "chọc gậy bánh xe"
    },
    {
      "word": "chọc ghẹo"
    },
    {
      "word": "chọc giận"
    },
    {
      "word": "chọc ngoáy"
    },
    {
      "word": "chọc phá"
    },
    {
      "word": "chọc quê"
    },
    {
      "word": "chọc tiết"
    },
    {
      "word": "chọc trời khuấy nước"
    },
    {
      "word": "chọc trời>"
    },
    {
      "word": "chọc tức"
    },
    {
      "word": "chòng chọc"
    },
    {
      "word": "nhà chọc trời"
    },
    {
      "word": "trêu chọc"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "𢹅, 𨫈",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "word": "chọt"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chọc vào hang chuột."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đâm mạnh bằng một cái gậy."
      ],
      "id": "vi-chọc-vi-verb-ZhwMhsS5"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chọc bưởi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đẩy mạnh để làm rụng xuống."
      ],
      "id": "vi-chọc-vi-verb-dwZZDaT~"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đừng chọc nó nữa!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trêu tức."
      ],
      "id": "vi-chọc-vi-verb-MLJdpaZk"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Nó chọc gái bị người ta mắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trêu ghẹo."
      ],
      "id": "vi-chọc-vi-verb-n4BFUyWR"
    }
  ],
  "word": "chọc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "châm chọc"
    },
    {
      "word": "chọc gậy bánh xe"
    },
    {
      "word": "chọc ghẹo"
    },
    {
      "word": "chọc giận"
    },
    {
      "word": "chọc ngoáy"
    },
    {
      "word": "chọc phá"
    },
    {
      "word": "chọc quê"
    },
    {
      "word": "chọc tiết"
    },
    {
      "word": "chọc trời khuấy nước"
    },
    {
      "word": "chọc trời>"
    },
    {
      "word": "chọc tức"
    },
    {
      "word": "chòng chọc"
    },
    {
      "word": "nhà chọc trời"
    },
    {
      "word": "trêu chọc"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "𢹅, 𨫈",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "word": "chọt"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chọc vào hang chuột."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đâm mạnh bằng một cái gậy."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chọc bưởi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đẩy mạnh để làm rụng xuống."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đừng chọc nó nữa!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trêu tức."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Nó chọc gái bị người ta mắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trêu ghẹo."
      ]
    }
  ],
  "word": "chọc"
}

Download raw JSONL data for chọc meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.